Bột đá (CaCO₃ – canxi cacbonat) là phụ gia rất phổ biến trong ngành cao su, đặc biệt là trong sản xuất thảm cao su, đế giày, ống cao su, và gioăng cao su.
Dưới đây là thông tin chi tiết về **vai trò, lợi ích và cách dùng bột đá trong sản xuất thảm cao su 👇
------------------------------
1. Vai trò của bột đá trong cao su làm thảm
- Chất độn (filler): Giúp giảm giá thành nguyên liệu, vì CaCO₃ rẻ hơn cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp.
Tăng độ cứng và độ bền cơ học: Khi được phân tán tốt, bột đá giúp thảm cao su cứng hơn, chịu nén tốt hơn, đặc biệt khi sử dụng trong khu vực đi lại nhiều.
- Cải thiện khả năng chống mài mòn: Bột đá làm tăng độ bền mặt thảm, chống trầy xước và kéo dài tuổi thọ.
- Ổn định kích thước: Giảm co rút trong quá trình lưu hóa.
- Tạo bề mặt thảm mịn, đều màu và dễ in hoa văn.
---
⚙️ 2. Tỷ lệ pha trộn tham khảo
Tùy vào loại cao su và yêu cầu sản phẩm:
1. Cao su thiên nhiên (NR): 10–40% bột đá.
2. Cao su tổng hợp (SBR, NBR, EPDM): 20–60% bột đá.
3. Trong sản xuất thảm cao su dân dụng hoặc công nghiệp, thường dùng 30–50% bột đá trong hỗn hợp cao su.
---
🧯 3. Loại bột đá phù hợp
- Độ trắng (whiteness):** ≥ 95%.
- Độ mịn:** 800 – 2500 mesh (tương đương 5 – 15 micron).
- Độ ẩm:< 0.2%.
- Hàm lượng CaCO₃: ≥ 98%.
- Không lẫn tạp chất kim loại nặng (đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường dân dụng).
---
🏭 4. Quy trình ứng dụng
1. Trộn bột đá với cao su (dạng hạt hoặc bột) bằng máy trộn kín hoặc máy cán hai trục.
2. Thêm phụ gia khác như dầu hóa dẻo, lưu huỳnh, oxit kẽm, than đen (nếu cần).
3. Ép – cán – lưu hóa tạo hình thảm.
4. Kiểm tra độ bền kéo, độ đàn hồi và độ mài mòn sau sản xuất.
---
💡 5. Ưu điểm kinh tế
- Giảm chi phí nguyên liệu 20–40%.
- Cải thiện năng suất sản xuất vì bột đá giúp cao su dễ cán, dễ tạo hình hơn.
- Ổn định chất lượng sản phẩm nhờ phân tán tốt và độ mịn cao.
Bạn đang tìm loại bột đá phù hợp với yêu cầu sản xuất hãy liên hệ số hotline 0938924112 để được tư vấn