Bột nặng CaCO₃, hay còn gọi là bột đá canxi cacbonat nặng, là một dạng CaCO₃ được nghiền từ đá vôi tự nhiên, với kích thước hạt lớn hơn và độ mịn thấp hơn so với bột nhẹ CaCO₃ (precipitated CaCO₃). Một số đặc điểm và ứng dụng của bột nặng CaCO₃ bao gồm:
1. Đặc điểm của bột nặng CaCO₃
- Nguồn gốc tự nhiên: Được nghiền trực tiếp từ các loại đá vôi có hàm lượng canxi cao, thường không qua xử lý hóa học.
- Kích thước hạt lớn: Thường có kích thước hạt từ vài micromet đến vài chục micromet, với độ mịn thấp hơn bột nhẹ.
- Độ trắng cao: Phụ thuộc vào nguồn đá vôi, bột nặng CaCO₃ thường có độ trắng cao, giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
2. Ứng dụng của bột nặng CaCO₃
- Ngành nhựa: Bột nặng CaCO₃ được dùng làm chất độn trong sản xuất nhựa, giúp cải thiện độ cứng, độ bền và giảm chi phí sản xuất sản phẩm nhựa.
- Sơn và chất phủ: Được dùng trong ngành sơn để cải thiện độ che phủ, tăng cường tính bền và độ bóng của sơn.
- Giấy: Trong ngành sản xuất giấy, CaCO₃ giúp tăng độ sáng và độ trắng, cải thiện tính chất bề mặt của giấy.
- Thức ăn chăn nuôi: Cung cấp nguồn canxi dồi dào cho vật nuôi, giúp tăng cường sức khỏe xương và cải thiện chất lượng trứng ở gia cầm.
- Gốm sứ và cao su: Làm chất độn giúp tăng độ bền và tính ổn định của các sản phẩm.
Bột nặng CaCO₃ là một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp nhờ giá thành phải chăng và khả năng cải thiện các đặc tính vật lý của sản phẩm. Tuy nhiên, kích thước hạt lớn hơn có thể làm hạn chế một số ứng dụng đòi hỏi độ mịn cao và độ tinh khiết cao hơn.
_______________________________________________________________
Bột nặng CaCO3 - NO1
Hàm lượng CaCO3 : 98%
Độ trắng 95 %
Cỡ hạt D50: 2,5 micron
Một số ứng dụng bột nặng CaCO3 - NO1
I. Bột nặng CaCO₃, hay còn gọi là bột đá canxi cacbonat nặng, là một dạng CaCO₃ được nghiền từ đá vôi tự nhiên, với kích thước hạt lớn hơn và độ mịn thấp hơn so với bột nhẹ CaCO₃ (precipitated CaCO₃). Một số đặc điểm và ứng dụng của bột nặng CaCO₃ bao gồm:
1. Đặc điểm của bột nặng CaCO₃
- Nguồn gốc tự nhiên: Được nghiền trực tiếp từ các loại đá vôi có hàm lượng canxi cao, thường không qua xử lý hóa học.
- Kích thước hạt lớn: Thường có kích thước hạt từ vài micromet đến vài chục micromet, với độ mịn thấp hơn bột nhẹ.
- Độ trắng cao: Phụ thuộc vào nguồn đá vôi, bột nặng CaCO₃ thường có độ trắng cao, giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
2. Ứng dụng của bột nặng CaCO₃
- Ngành nhựa: Bột nặng CaCO₃ được dùng làm chất độn trong sản xuất nhựa, giúp cải thiện độ cứng, độ bền và giảm chi phí sản xuất sản phẩm nhựa.
- Sơn và chất phủ: Được dùng trong ngành sơn để cải thiện độ che phủ, tăng cường tính bền và độ bóng của sơn.
- Giấy: Trong ngành sản xuất giấy, CaCO₃ giúp tăng độ sáng và độ trắng, cải thiện tính chất bề mặt của giấy.
- Thức ăn chăn nuôi: Cung cấp nguồn canxi dồi dào cho vật nuôi, giúp tăng cường sức khỏe xương và cải thiện chất lượng trứng ở gia cầm.
- Gốm sứ và cao su: Làm chất độn giúp tăng độ bền và tính ổn định của các sản phẩm.
Bột nặng CaCO₃ là một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp nhờ giá thành phải chăng và khả năng cải thiện các đặc tính vật lý của sản phẩm. Tuy nhiên, kích thước hạt lớn hơn có thể làm hạn chế một số ứng dụng đòi hỏi độ mịn cao và độ tinh khiết cao hơn.
II. Bột nặng CaCO₃ là một phụ gia quan trọng trong ngành công nghiệp sơn, giúp cải thiện các đặc tính kỹ thuật của sơn, tăng độ bền và giảm giá thành sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, bột CaCO₃ được ứng dụng rộng rãi trong các loại sơn như sơn nước, sơn dầu, sơn công nghiệp, và sơn trang trí.
1. Lợi ích của bột nặng CaCO₃ trong sản xuất sơn
- Tăng độ mịn và độ phủ: CaCO₃ giúp tăng độ mịn của sơn và cải thiện khả năng phủ, giúp lớp sơn bám đều trên bề mặt và che phủ tốt hơn.
- Giảm chi phí sản xuất: Bột CaCO₃ là một chất độn có giá thành thấp, giúp giảm lượng nhựa cần dùng trong sơn và từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Tăng độ cứng và độ bền cơ học: CaCO₃ giúp sơn có độ bền cơ học cao hơn, chống trầy xước và mài mòn, phù hợp với sơn tường và sơn công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
- Cải thiện khả năng chống thấm nước: Bột CaCO₃ giúp tăng tính chống thấm của sơn, hạn chế sự thẩm thấu của nước và hơi ẩm vào lớp sơn, giúp bảo vệ bề mặt và duy trì độ bền màu lâu hơn.
- Chống tia UV và cải thiện độ bền màu: CaCO₃ có khả năng phản xạ ánh sáng UV, làm giảm tác động của ánh nắng mặt trời, giúp sơn giữ màu sắc lâu bền hơn.
2. Ứng dụng cụ thể của bột nặng CaCO₃ trong các loại sơn
- Sơn tường nội và ngoại thất: CaCO₃ giúp tăng khả năng che phủ và độ bền cho sơn tường, đồng thời giúp màu sơn trở nên sáng và đều màu hơn.
- Sơn dầu và sơn chống gỉ: Trong sơn dầu, CaCO₃ giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng trong điều kiện khắc nghiệt.
- Sơn trang trí: Độ trắng và độ mịn của CaCO₃ giúp tăng tính thẩm mỹ cho các loại sơn trang trí, giúp bề mặt sơn sáng bóng và đều màu.
- Sơn công nghiệp: Với các loại sơn cần tính năng chống mài mòn, chống thấm và chịu nhiệt cao, CaCO₃ giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng bảo vệ bề mặt.
3. Yêu cầu về chất lượng bột CaCO₃ trong sản xuất sơn
- Kích thước hạt: Thông thường, kích thước hạt của bột CaCO₃ cần rất mịn, từ 1-3 micron, để đảm bảo độ phủ mịn và đồng nhất của sơn.
- Độ trắng cao: CaCO₃ cần có độ trắng cao để không làm thay đổi màu sắc sơn, đặc biệt là trong sơn trắng và sơn màu sáng.
- Độ tinh khiết và ít tạp chất: CaCO₃ cần đảm bảo độ tinh khiết để không ảnh hưởng đến tính chất hóa học của sơn, giúp sơn đạt được chất lượng tốt nhất.
Nhờ những đặc điểm này, bột nặng CaCO₃ là một phụ gia không thể thiếu trong ngành công nghiệp sơn, giúp gia tăng hiệu quả kinh tế và cải thiện các đặc tính kỹ thuật cho sản phẩm sơn hoàn chỉnh.
III. Bột đá pha keo, hay còn gọi là bột đá canxi cacbonat (CaCO₃) dùng trong keo, là một loại phụ gia phổ biến trong sản xuất keo và các loại chất kết dính. Khi được thêm vào công thức keo, bột đá CaCO₃ giúp cải thiện tính chất cơ học, độ bền và giảm chi phí sản xuất. Bột đá được sử dụng trong nhiều loại keo như keo sữa, keo dán gạch, keo xây dựng, keo giấy và các loại keo công nghiệp khác.
1. Lợi ích của bột đá pha keo
- Tăng độ cứng và độ bền cơ học: Bột đá giúp tăng cường độ cứng và độ bền cho keo, giúp keo có khả năng chịu lực tốt hơn khi được sử dụng trên các bề mặt khác nhau.
- Giảm giá thành: Bột CaCO₃ là một chất độn giá rẻ, khi thêm vào công thức sẽ giúp giảm lượng nhựa cần dùng trong keo, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Cải thiện khả năng kết dính: Khi được sử dụng với kích thước hạt mịn, bột đá tạo ra một mạng lưới kết dính chặt chẽ, giúp keo có độ dính tốt hơn.
- Tăng khả năng chống mài mòn và chống nước: Bột đá CaCO₃ làm cho lớp keo dán có khả năng chống mài mòn và chống thấm tốt hơn, bảo vệ bề mặt và tăng độ bền của keo.
- Tính ổn định nhiệt: CaCO₃ có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp lớp keo bền hơn trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
2. Ứng dụng của bột đá CaCO₃ trong các loại keo
- Keo sữa: Bột đá được sử dụng trong keo sữa để cải thiện độ bám dính và độ mịn, đồng thời giúp giảm chi phí sản xuất.
- Keo dán gạch và keo xây dựng: Trong các loại keo dán gạch, bột CaCO₃ giúp tăng cường độ cứng, khả năng bám dính và khả năng chịu nước của keo, rất quan trọng cho việc lát gạch và xây dựng trong các môi trường ẩm ướt.
- Keo dán giấy và keo công nghiệp: Bột đá giúp cải thiện khả năng kết dính của keo trên bề mặt giấy và các vật liệu công nghiệp, giúp keo dễ sử dụng và tăng độ bền liên kết.
- Keo silicone và keo epoxy: CaCO₃ trong các loại keo này giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
3. Yêu cầu chất lượng bột đá trong pha keo
- Kích thước hạt: Kích thước hạt CaCO₃ thường được kiểm soát từ 1-3 micron để đảm bảo độ mịn và độ đồng nhất cho keo.
- Độ tinh khiết cao: Bột đá phải có độ tinh khiết cao để tránh ảnh hưởng đến các tính chất hóa học của keo, giúp keo đạt hiệu quả kết dính tối ưu.
- Độ trắng và độ mịn: Bột đá cần có độ trắng cao để đảm bảo màu sắc và tính thẩm mỹ của keo, đặc biệt là các loại keo trong suốt hoặc trắng.
Nhờ vào những lợi ích trên, bột đá CaCO₃ là một phụ gia quan trọng trong ngành sản xuất keo, giúp tăng cường tính năng của sản phẩm keo, tối ưu hóa chi phí và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Ngoài ra bột nặng CaCO3 - NO1 có thể ứng dụng dùng phụ gia cho các ngành công nghiệp khác