Việc pha bột đá (canxi cacbonat - CaCO₃) trong sản xuất sơn kinh tế (thường là sơn nước giá rẻ, dùng cho công trình, không yêu cầu cao về chất lượng) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sơn (sơn lót hay sơn phủ), độ phủ, độ bám dính yêu cầu, và giá thành nguyên vật liệu. Dưới đây là một công thức cơ bản pha bột đá trong sơn kinh tế, mang tính chất tham khảo:
📌 Công thức pha sơn nước kinh tế (1 tấn - 1000kg sản phẩm):
Nguyên liệu chính:
Hàm lượng (kg) | Ghi chú | |
---|---|---|
Nước sạch | 200–250 | Hòa tan trước với phụ gia |
Bột đá (CaCO₃) | 400–500 | Cỡ hạt 20–45 µm tùy loại |
Titan Dioxide (TiO₂) | 0–20 | Tùy yêu cầu độ che phủ |
Chất phân tán (Dispersant) | 2–5 | Thường dùng: Dispersant Naphthalene hoặc Polyacrylate |
Chất kháng khuẩn | 1–2 | Nếu cần |
Chất chống tạo bọt | 0.3–1 | Không nên dùng quá nhiều |
Chất tạo đặc (HEC, CMC) | 1–3 | Tùy độ nhớt yêu cầu |
Chất kết dính (Binder – Acrylic) | 100–150 | Tùy theo yêu cầu về độ bền |
Chất phụ trợ khác (chống lắng, coalescent...) | 1–5 | Tùy theo công thức |
Màu (oxide hoặc paste) | Tùy ý | Pha theo yêu cầu màu sắc |
🔍 Lưu ý kỹ thuật:
-
Tỷ lệ bột đá thường chiếm 40–50% trọng lượng sơn vì giá rẻ và giúp tăng độ đặc, tăng độ phủ bề mặt.
-
Dùng bột đá hạt mịn (20–30 µm) sẽ giúp bề mặt mịn, nhưng dùng hạt lớn hơn thì giá rẻ hơn.
-
Nếu không dùng Titan Dioxide thì độ che phủ sẽ yếu, nhưng giá thành rẻ hơn đáng kể.
-
Tùy từng hệ nhũ tương (Acrylic, Styrene Acrylic, v.v.) mà tỷ lệ kết dính thay đổi.
-
Khuấy trộn bằng máy khuấy tốc độ cao để phân tán đều.
Nếu bạn có thông tin cụ thể hơn (ví dụ: sản phẩm là sơn lót, sơn nội/ngoại thất, yêu cầu chất lượng hoặc giá cụ thể), mình có thể tùy chỉnh công thức phù hợp hơn. Bạn muốn mình điều chỉnh theo nhu cầu nào không?